Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51D-993.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 16/10/2024 - 15:45
19A-629.68 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 16/10/2024 - 15:45
30M-300.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:45
30M-069.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:45
88A-811.66 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 16/10/2024 - 15:45
30M-269.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:45
99A-896.88 65.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/10/2024 - 15:45
35A-408.86 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 16/10/2024 - 15:45
85A-128.68 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 16/10/2024 - 15:45
37K-361.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 16/10/2024 - 15:45
51N-077.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/10/2024 - 15:45
76A-328.88 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 16/10/2024 - 15:45
83A-183.86 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 16/10/2024 - 15:45
30M-169.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:45
30M-108.88 115.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:45
34A-965.66 40.000.000 Hải Dương Xe Con 16/10/2024 - 15:45
22A-236.68 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 16/10/2024 - 15:45
23A-165.66 40.000.000 Hà Giang Xe Con 16/10/2024 - 15:45
88A-823.88 55.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 16/10/2024 - 15:45
90A-291.68 40.000.000 Hà Nam Xe Con 16/10/2024 - 15:45
98A-899.88 115.000.000 Bắc Giang Xe Con 16/10/2024 - 15:00
30M-136.86 80.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:00
30L-707.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:00
30M-261.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:00
15K-419.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/10/2024 - 15:00
30M-132.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:00
93C-196.66 40.000.000 Bình Phước Xe Tải 16/10/2024 - 15:00
38A-683.88 80.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 16/10/2024 - 14:15
30M-368.86 225.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 14:15
71A-222.66 70.000.000 Bến Tre Xe Con 16/10/2024 - 14:15