Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
23A-165.66 40.000.000 Hà Giang Xe Con 16/10/2024 - 15:45
88A-823.88 55.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 16/10/2024 - 15:45
90A-291.68 40.000.000 Hà Nam Xe Con 16/10/2024 - 15:45
51L-936.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/10/2024 - 15:45
15K-433.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/10/2024 - 15:45
61C-638.68 40.000.000 Bình Dương Xe Tải 16/10/2024 - 15:45
51L-996.68 115.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/10/2024 - 15:45
15K-444.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/10/2024 - 15:45
17A-444.88 40.000.000 Thái Bình Xe Con 16/10/2024 - 15:45
29K-136.88 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 16/10/2024 - 15:45
61K-588.68 50.000.000 Bình Dương Xe Con 16/10/2024 - 15:45
15K-290.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/10/2024 - 15:45
23A-147.68 40.000.000 Hà Giang Xe Con 16/10/2024 - 15:45
51D-993.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 16/10/2024 - 15:45
19A-629.68 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 16/10/2024 - 15:45
30M-300.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:45
30M-069.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:45
88A-811.66 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 16/10/2024 - 15:45
30M-269.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:45
99A-896.88 65.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/10/2024 - 15:45
15K-419.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/10/2024 - 15:00
30M-132.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:00
93C-196.66 40.000.000 Bình Phước Xe Tải 16/10/2024 - 15:00
98A-899.88 115.000.000 Bắc Giang Xe Con 16/10/2024 - 15:00
30M-136.86 80.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:00
30L-707.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:00
30M-261.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:00
30M-386.88 195.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 14:15
30M-218.68 60.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 14:15
49A-778.88 45.000.000 Lâm Đồng Xe Con 16/10/2024 - 14:15