Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51N-077.88 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
16/10/2024 - 15:45
|
| 76A-328.88 |
40.000.000
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
16/10/2024 - 15:45
|
| 83A-183.86 |
40.000.000
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
16/10/2024 - 15:45
|
| 30M-169.66 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
16/10/2024 - 15:45
|
| 30M-108.88 |
115.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
16/10/2024 - 15:45
|
| 34A-965.66 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
16/10/2024 - 15:45
|
| 22A-236.68 |
40.000.000
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
16/10/2024 - 15:45
|
| 23A-165.66 |
40.000.000
|
Hà Giang |
Xe Con |
16/10/2024 - 15:45
|
| 88A-823.88 |
55.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
16/10/2024 - 15:45
|
| 90A-291.68 |
40.000.000
|
Hà Nam |
Xe Con |
16/10/2024 - 15:45
|
| 51L-936.86 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
16/10/2024 - 15:45
|
| 15K-433.66 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
16/10/2024 - 15:45
|
| 61C-638.68 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Tải |
16/10/2024 - 15:45
|
| 51L-996.68 |
115.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
16/10/2024 - 15:45
|
| 15K-444.88 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
16/10/2024 - 15:45
|
| 17A-444.88 |
40.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
16/10/2024 - 15:45
|
| 29K-136.88 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Tải |
16/10/2024 - 15:45
|
| 61K-588.68 |
50.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
16/10/2024 - 15:45
|
| 15K-290.88 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
16/10/2024 - 15:45
|
| 23A-147.68 |
40.000.000
|
Hà Giang |
Xe Con |
16/10/2024 - 15:45
|
| 30L-707.68 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
16/10/2024 - 15:00
|
| 30M-261.68 |
55.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
16/10/2024 - 15:00
|
| 15K-419.88 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
16/10/2024 - 15:00
|
| 30M-132.68 |
55.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
16/10/2024 - 15:00
|
| 93C-196.66 |
40.000.000
|
Bình Phước |
Xe Tải |
16/10/2024 - 15:00
|
| 98A-899.88 |
115.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
16/10/2024 - 15:00
|
| 30M-136.86 |
80.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
16/10/2024 - 15:00
|
| 30M-368.86 |
225.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
16/10/2024 - 14:15
|
| 71A-222.66 |
70.000.000
|
Bến Tre |
Xe Con |
16/10/2024 - 14:15
|
| 30M-386.88 |
195.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
16/10/2024 - 14:15
|