Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-052.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:45
|
61K-547.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
37B-046.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Khách |
17/10/2024 - 15:45
|
60C-771.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:45
|
15K-430.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
29K-440.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:45
|
89C-351.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:45
|
25C-061.39 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:45
|
98A-906.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
15K-470.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
29K-363.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:45
|
66A-303.79 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
69C-107.39 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:45
|
36K-280.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
30M-041.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
20A-891.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
97D-010.39 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
17/10/2024 - 15:45
|
51L-964.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
61K-543.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
68D-009.39 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
17/10/2024 - 15:00
|
51M-152.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:00
|
60K-655.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
19A-725.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
15K-440.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
30M-275.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
14K-040.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
36C-551.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:00
|
51M-055.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:00
|
24A-325.79 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
98A-903.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|