Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-153.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93C-176.79 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
19A-714.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36C-491.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
98A-896.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
20C-288.79 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
88A-664.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-248.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
29K-462.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
20C-313.39 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
30K-653.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-585.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-684.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-544.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
82A-120.39 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
37K-254.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14C-422.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
29K-305.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-355.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-211.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
71A-190.39 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
34A-809.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-667.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-209.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
84A-128.79 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
35D-017.39 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
20A-765.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
66A-280.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
86A-293.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
29K-471.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |