Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 86C-212.11 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
| 69C-107.10 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
| 34A-969.63 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
| 23C-092.09 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
| 18A-501.50 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
| 15K-464.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
| 36K-242.42 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
| 51M-054.05 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
| 70A-605.60 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
| 81A-453.53 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
| 70C-219.19 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
| 15K-434.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
| 29K-474.75 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
| 92A-436.43 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
| 30M-090.95 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
| 36C-571.57 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
| 93C-205.05 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
| 90B-013.01 |
-
|
Hà Nam |
Xe Khách |
21/10/2024 - 09:15
|
| 88C-323.29 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
| 86B-027.02 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
21/10/2024 - 09:15
|
| 73B-020.02 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
21/10/2024 - 09:15
|
| 66C-183.83 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
| 34C-444.42 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
| 61K-553.53 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
| 51M-250.25 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
| 60K-697.69 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
| 14C-469.46 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
| 99A-868.63 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
| 65A-535.38 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 37K-505.50 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|