Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-888.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15C-444.59 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
92A-444.97 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60K-381.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
34A-788.82 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-122.23 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
95A-111.28 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
30L-911.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-122.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
71A-200.06 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
63A-333.52 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
60K-499.94 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-000.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-811.16 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-111.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
67A-344.48 | - | An Giang | Xe Con | - |
77A-333.26 | - | Bình Định | Xe Con | - |
76C-169.99 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
65C-222.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
37K-555.31 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-010.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30M-333.78 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-264.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
15K-487.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-444.48 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
51L-612.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-557.77 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
24A-311.15 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
76A-245.55 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
60K-699.91 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |