Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
68D-009.39 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
17/10/2024 - 15:00
|
61K-543.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
60K-655.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
51M-152.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:00
|
19A-725.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
15K-440.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
14K-040.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
30M-275.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
36C-551.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:00
|
51M-055.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:00
|
69A-173.79 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
47B-045.79 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Khách |
17/10/2024 - 14:15
|
14K-009.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
38A-689.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
12C-143.39 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
17/10/2024 - 14:15
|
60K-661.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
27D-009.39 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
17/10/2024 - 14:15
|
88A-825.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
94C-085.79 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Tải |
17/10/2024 - 14:15
|
62B-033.79 |
-
|
Long An |
Xe Khách |
17/10/2024 - 14:15
|
85B-015.79 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
17/10/2024 - 14:15
|
75C-162.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
17/10/2024 - 14:15
|
66B-026.39 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Khách |
17/10/2024 - 14:15
|
36C-565.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
17/10/2024 - 14:15
|
14D-030.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe tải van |
17/10/2024 - 14:15
|
30M-287.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
51N-071.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 13:30
|
66C-183.39 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
17/10/2024 - 13:30
|
30M-116.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 13:30
|
97B-017.39 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
17/10/2024 - 13:30
|