Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30M-292.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
| 70A-587.39 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
| 51M-059.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:00
|
| 34A-968.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
| 28A-267.79 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
| 98A-908.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
| 30M-249.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
| 92C-258.79 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:00
|
| 48D-007.39 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
17/10/2024 - 15:00
|
| 34C-433.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:00
|
| 66B-026.39 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Khách |
17/10/2024 - 14:15
|
| 36C-565.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
17/10/2024 - 14:15
|
| 14D-030.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe tải van |
17/10/2024 - 14:15
|
| 30M-287.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
| 69A-173.79 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
| 47B-045.79 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Khách |
17/10/2024 - 14:15
|
| 14K-009.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
| 38A-689.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
| 60K-661.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
| 12C-143.39 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
17/10/2024 - 14:15
|
| 27D-009.39 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
17/10/2024 - 14:15
|
| 88A-825.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
| 94C-085.79 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Tải |
17/10/2024 - 14:15
|
| 85B-015.79 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
17/10/2024 - 14:15
|
| 75C-162.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
17/10/2024 - 14:15
|
| 62B-033.79 |
-
|
Long An |
Xe Khách |
17/10/2024 - 14:15
|
| 88A-804.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
17/10/2024 - 13:30
|
| 51L-922.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 13:30
|
| 34D-042.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
17/10/2024 - 13:30
|
| 17C-221.79 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
17/10/2024 - 13:30
|