Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-446.46 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-705.05 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14C-424.24 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
25C-060.61 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
29K-474.73 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15C-438.38 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
29K-161.61 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-242.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-776.76 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34C-434.35 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
35A-429.29 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
70A-588.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
34C-395.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
30L-854.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-162.62 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
49A-653.53 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-932.32 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-566.56 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30K-406.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-987.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-267.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-725.25 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
35D-015.15 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
30L-722.72 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-635.35 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-801.01 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-541.41 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30M-191.93 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-898.90 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-050.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |