Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
99A-876.76 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
37C-591.59 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
14C-464.63 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
98A-912.91 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
37K-527.52 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
95A-142.42 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
30M-417.41 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
85A-151.15 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
92C-261.26 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
64A-206.20 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
43A-967.96 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
51M-232.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
51M-151.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
94A-114.14 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
49C-394.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
51M-183.83 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
81C-287.28 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
63A-342.34 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
14C-453.53 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
36K-247.47 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
20C-313.15 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
30M-377.37 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
49C-387.38 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
76C-182.18 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
60K-626.27 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
78D-010.01 |
-
|
Phú Yên |
Xe tải van |
21/10/2024 - 08:30
|
37K-505.00 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
51M-076.76 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
11A-141.14 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
28C-124.12 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|