Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
71A-222.17 | - | Bến Tre | Xe Con | 21/10/2024 - 08:30 |
29K-333.24 | - | Hà Nội | Xe Tải | 21/10/2024 - 08:30 |
36C-555.16 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 21/10/2024 - 08:30 |
93C-200.08 | - | Bình Phước | Xe Tải | 21/10/2024 - 08:30 |
63C-232.22 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 21/10/2024 - 08:30 |
60K-642.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | 21/10/2024 - 08:30 |
47C-399.98 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 21/10/2024 - 08:30 |
61C-611.19 | - | Bình Dương | Xe Tải | 21/10/2024 - 08:30 |
62C-222.39 | - | Long An | Xe Tải | 21/10/2024 - 08:30 |
21B-013.33 | - | Yên Bái | Xe Khách | 21/10/2024 - 08:30 |
86A-333.96 | - | Bình Thuận | Xe Con | 21/10/2024 - 08:30 |
29K-381.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | 21/10/2024 - 08:30 |
30M-166.63 | - | Hà Nội | Xe Con | 21/10/2024 - 08:30 |
61B-046.66 | - | Bình Dương | Xe Khách | 21/10/2024 - 08:30 |
69A-155.58 | - | Cà Mau | Xe Con | 21/10/2024 - 08:30 |
73C-193.33 | - | Quảng Bình | Xe Tải | 21/10/2024 - 08:30 |
38A-688.85 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 21/10/2024 - 08:30 |
20A-900.01 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 21/10/2024 - 08:30 |
94A-111.36 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 21/10/2024 - 08:30 |
93D-011.18 | - | Bình Phước | Xe tải van | 21/10/2024 - 08:30 |
99C-333.03 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 21/10/2024 - 08:30 |
89C-355.58 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 21/10/2024 - 08:30 |
21A-222.77 | - | Yên Bái | Xe Con | 21/10/2024 - 08:30 |
93B-022.28 | - | Bình Phước | Xe Khách | 21/10/2024 - 08:30 |
29K-347.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | 21/10/2024 - 08:30 |
38A-711.18 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 18/10/2024 - 15:45 |
26B-022.20 | - | Sơn La | Xe Khách | 18/10/2024 - 15:45 |
29K-333.71 | - | Hà Nội | Xe Tải | 18/10/2024 - 15:45 |
24C-171.11 | - | Lào Cai | Xe Tải | 18/10/2024 - 15:45 |
83C-133.36 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | 18/10/2024 - 15:45 |