Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35A-444.03 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17C-203.33 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
47A-704.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
76A-333.50 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
60B-077.77 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
14K-033.30 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88B-024.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
93B-022.23 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
23A-137.77 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
22A-277.71 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
29K-201.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-320.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-888.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-444.28 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-427.77 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
14A-999.31 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
93A-524.44 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
88C-316.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
21C-111.60 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
15D-055.54 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
86A-333.94 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
29D-566.63 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
90A-231.11 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
14B-055.57 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
30L-494.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-833.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
95A-111.36 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
35A-374.44 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
47A-734.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
38C-244.49 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |