Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-183.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-298.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-854.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-435.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-310.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-521.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
92C-229.79 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
70A-475.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-606.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51K-762.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-766.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-671.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-408.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-279.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
75C-142.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
47C-362.79 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
93A-514.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
51L-931.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-106.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-533.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-264.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-522.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-441.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-304.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
37C-536.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
92A-400.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60K-371.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15K-501.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30M-015.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-224.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |