Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-535.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
15K-442.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
85A-153.15 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
29K-161.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15C-466.46 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
98A-737.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
61K-412.12 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-715.15 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
68C-181.84 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
82A-161.69 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
61K-550.50 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
78D-010.10 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
29D-592.59 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
15K-404.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98C-362.62 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
34A-796.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
38C-232.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
30L-792.92 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-455.45 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
23A-163.16 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
49A-731.73 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-969.60 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70C-198.98 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
29K-429.29 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-861.61 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
92A-447.47 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
29K-246.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51D-983.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-372.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-853.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |