Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-309.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 21/10/2024 - 08:30 |
99A-876.76 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 21/10/2024 - 08:30 |
14C-464.63 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 21/10/2024 - 08:30 |
37C-591.59 | - | Nghệ An | Xe Tải | 21/10/2024 - 08:30 |
98A-912.91 | - | Bắc Giang | Xe Con | 21/10/2024 - 08:30 |
37K-527.52 | - | Nghệ An | Xe Con | 21/10/2024 - 08:30 |
30M-417.41 | - | Hà Nội | Xe Con | 21/10/2024 - 08:30 |
95A-142.42 | - | Hậu Giang | Xe Con | 21/10/2024 - 08:30 |
92C-261.26 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 21/10/2024 - 08:30 |
85A-151.15 | - | Ninh Thuận | Xe Con | 21/10/2024 - 08:30 |
64A-206.20 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 21/10/2024 - 08:30 |
43A-967.96 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 21/10/2024 - 08:30 |
51M-232.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 21/10/2024 - 08:30 |
51M-151.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 21/10/2024 - 08:30 |
51M-183.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 21/10/2024 - 08:30 |
94A-114.14 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 21/10/2024 - 08:30 |
49C-394.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 21/10/2024 - 08:30 |
81C-287.28 | - | Gia Lai | Xe Tải | 21/10/2024 - 08:30 |
63A-342.34 | - | Tiền Giang | Xe Con | 21/10/2024 - 08:30 |
30M-414.14 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/10/2024 - 15:45 |
29K-425.42 | - | Hà Nội | Xe Tải | 18/10/2024 - 15:45 |
94C-084.08 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | 18/10/2024 - 15:45 |
11A-141.42 | - | Cao Bằng | Xe Con | 18/10/2024 - 15:45 |
30M-085.08 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/10/2024 - 15:45 |
14C-464.64 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 18/10/2024 - 15:45 |
30M-363.62 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/10/2024 - 15:45 |
51M-123.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 18/10/2024 - 15:45 |
71B-025.02 | - | Bến Tre | Xe Khách | 18/10/2024 - 15:45 |
20C-324.32 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 18/10/2024 - 15:45 |
86A-323.29 | - | Bình Thuận | Xe Con | 18/10/2024 - 15:45 |