Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 34B-045.45 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
21/10/2024 - 08:30
|
| 18A-509.09 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 60K-682.82 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 65A-535.38 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 37K-505.50 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 79B-045.45 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
21/10/2024 - 08:30
|
| 14K-044.04 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 61K-530.53 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 82A-161.16 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 15K-457.57 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 76A-326.26 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 14D-030.36 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe tải van |
21/10/2024 - 08:30
|
| 51M-196.19 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
| 79A-575.76 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 49A-762.62 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 36C-565.65 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
| 34A-921.21 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
| 51M-309.30 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
| 51M-183.18 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
| 85A-151.56 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
| 34A-949.48 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
| 62A-487.87 |
-
|
Long An |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
| 47C-408.08 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
| 15K-502.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
| 90C-159.59 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
| 48A-256.56 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
| 51M-090.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
| 30M-313.15 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
| 28B-020.28 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Khách |
18/10/2024 - 15:45
|
| 70A-595.98 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|