Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
20C-322.28 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
37B-049.99 |
-
|
Nghệ An |
Xe Khách |
18/10/2024 - 15:45
|
47A-833.35 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
30M-099.95 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
15K-511.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
72A-855.59 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
76A-333.48 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
30M-174.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
51L-999.52 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
25B-011.15 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
18/10/2024 - 15:45
|
14C-466.61 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
93C-203.33 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
60K-666.85 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
30M-211.16 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
61K-544.43 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
98A-900.03 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
18A-511.19 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
21C-111.63 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
30M-055.59 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
51N-111.48 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
81C-298.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
29K-422.26 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
15K-488.87 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
94C-084.44 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
78A-215.55 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
29K-333.96 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
51M-222.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
61K-555.97 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
73C-197.77 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
88A-801.11 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|