Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-147.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
82D-011.16 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
63A-333.65 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
20A-888.63 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
99C-333.03 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
61K-577.78 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-341.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-693.33 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14C-400.09 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
22A-266.61 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
30L-311.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65C-222.39 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
35C-165.55 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
47A-716.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
76A-333.54 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
72A-866.63 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
61B-045.55 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
51L-111.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
23C-082.22 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
14A-966.60 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
43A-955.51 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
29K-217.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-222.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
35A-444.85 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17C-205.55 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
76C-177.76 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
15K-477.70 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
23C-091.11 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
86A-333.81 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
90A-280.00 | - | Hà Nam | Xe Con | - |