Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-807.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51L-103.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-806.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-231.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51K-806.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-503.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
69C-097.39 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
12A-246.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
36K-081.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-205.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
38B-024.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
62A-367.79 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-885.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51L-918.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29D-590.79 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
72A-745.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
15K-250.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
78A-173.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
22A-232.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
28A-268.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
14A-904.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-757.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
49C-387.79 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
47A-850.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29D-563.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
51L-416.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
28A-243.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
30L-034.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-765.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-180.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |