Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
85A-151.56 | - | Ninh Thuận | Xe Con | 18/10/2024 - 15:45 |
47C-408.08 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 18/10/2024 - 15:45 |
90C-159.59 | - | Hà Nam | Xe Tải | 18/10/2024 - 15:45 |
15K-502.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | 18/10/2024 - 15:45 |
48A-256.56 | - | Đắk Nông | Xe Con | 18/10/2024 - 15:45 |
51M-090.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 18/10/2024 - 15:45 |
28B-020.28 | - | Hòa Bình | Xe Khách | 18/10/2024 - 15:45 |
30M-313.15 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/10/2024 - 15:45 |
12A-272.72 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 18/10/2024 - 15:45 |
70A-595.98 | - | Tây Ninh | Xe Con | 18/10/2024 - 15:45 |
11D-010.18 | - | Cao Bằng | Xe tải van | 18/10/2024 - 15:45 |
36K-265.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 18/10/2024 - 15:45 |
63C-234.23 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 18/10/2024 - 15:45 |
51M-070.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 18/10/2024 - 15:45 |
74C-147.14 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 18/10/2024 - 15:45 |
35C-180.18 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 18/10/2024 - 15:45 |
37C-595.93 | - | Nghệ An | Xe Tải | 18/10/2024 - 15:45 |
66A-313.19 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 18/10/2024 - 15:45 |
15C-494.96 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 18/10/2024 - 15:45 |
93A-525.28 | - | Bình Phước | Xe Con | 18/10/2024 - 15:45 |
30M-414.14 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/10/2024 - 15:45 |
29K-425.42 | - | Hà Nội | Xe Tải | 18/10/2024 - 15:45 |
94C-084.08 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | 18/10/2024 - 15:45 |
11A-141.42 | - | Cao Bằng | Xe Con | 18/10/2024 - 15:45 |
30M-085.08 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/10/2024 - 15:45 |
14C-464.64 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 18/10/2024 - 15:45 |
30M-363.62 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/10/2024 - 15:45 |
51M-123.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 18/10/2024 - 15:45 |
20C-324.32 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 18/10/2024 - 15:45 |
86A-323.29 | - | Bình Thuận | Xe Con | 18/10/2024 - 15:45 |