Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-623.23 | - | Đồng Nai | Xe Con | 18/10/2024 - 15:45 |
79A-585.82 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 18/10/2024 - 15:45 |
37K-545.43 | - | Nghệ An | Xe Con | 18/10/2024 - 15:45 |
84C-127.27 | - | Trà Vinh | Xe Tải | 18/10/2024 - 15:45 |
24A-323.25 | - | Lào Cai | Xe Con | 18/10/2024 - 15:45 |
88C-313.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 18/10/2024 - 15:45 |
30M-349.34 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/10/2024 - 15:45 |
67D-010.15 | - | An Giang | Xe tải van | 18/10/2024 - 15:45 |
36K-232.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 18/10/2024 - 15:45 |
61K-581.58 | - | Bình Dương | Xe Con | 18/10/2024 - 15:45 |
38A-710.71 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 18/10/2024 - 15:45 |
14K-028.02 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 18/10/2024 - 15:45 |
29K-467.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | 18/10/2024 - 15:45 |
51M-075.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 18/10/2024 - 15:45 |
36D-030.35 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | 18/10/2024 - 15:45 |
85B-017.17 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | 18/10/2024 - 15:45 |
66A-307.07 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 18/10/2024 - 15:45 |
24A-323.28 | - | Lào Cai | Xe Con | 18/10/2024 - 15:45 |
37C-594.59 | - | Nghệ An | Xe Tải | 18/10/2024 - 15:45 |
67B-030.35 | - | An Giang | Xe Khách | 18/10/2024 - 15:45 |
34A-949.48 | - | Hải Dương | Xe Con | 18/10/2024 - 15:45 |
62A-487.87 | - | Long An | Xe Con | 18/10/2024 - 15:45 |
85A-151.56 | - | Ninh Thuận | Xe Con | 18/10/2024 - 15:45 |
47C-408.08 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 18/10/2024 - 15:45 |
15K-502.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | 18/10/2024 - 15:45 |
90C-159.59 | - | Hà Nam | Xe Tải | 18/10/2024 - 15:45 |
48A-256.56 | - | Đắk Nông | Xe Con | 18/10/2024 - 15:45 |
51M-090.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 18/10/2024 - 15:45 |
30M-313.15 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/10/2024 - 15:45 |
28B-020.28 | - | Hòa Bình | Xe Khách | 18/10/2024 - 15:45 |