Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
68D-007.07 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
24B-020.02 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
34A-969.67 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
67C-178.78 | - | An Giang | Xe Tải | - |
77A-318.18 | - | Bình Định | Xe Con | - |
37K-417.17 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-058.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
27A-107.07 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
60K-646.42 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-954.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-027.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
72A-834.83 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
69A-164.64 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
92A-395.95 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63A-323.24 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66A-284.84 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
99A-878.75 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
98A-647.47 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62C-222.20 | - | Long An | Xe Tải | - |
37K-564.64 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
60C-767.69 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
95C-093.93 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
43A-839.83 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-345.34 | - | Bình Định | Xe Con | - |
37K-473.47 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-174.74 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47C-350.50 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
60K-686.84 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30M-111.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-027.27 | - | Hà Nội | Xe Con | - |