Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-411.18 - Nghệ An Xe Con -
36K-166.60 - Thanh Hóa Xe Con -
88C-299.98 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
29K-431.11 - Hà Nội Xe Tải -
37K-540.00 - Nghệ An Xe Con -
51L-433.39 - Hồ Chí Minh Xe Con -
73A-333.29 - Quảng Bình Xe Con -
75A-367.77 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
60K-633.32 - Đồng Nai Xe Con -
29D-577.79 - Hà Nội Xe tải van -
89C-355.54 - Hưng Yên Xe Tải -
37K-214.44 - Nghệ An Xe Con -
36K-077.79 - Thanh Hóa Xe Con -
88A-671.11 - Vĩnh Phúc Xe Con -
70D-011.17 - Tây Ninh Xe tải van -
65A-441.11 - Cần Thơ Xe Con -
99A-777.08 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-674.44 - Bắc Ninh Xe Con -
62A-466.62 - Long An Xe Con -
60C-694.44 - Đồng Nai Xe Tải -
29K-477.75 - Hà Nội Xe Tải -
66A-311.10 - Đồng Tháp Xe Con -
51M-266.62 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51M-111.91 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
29K-201.11 - Hà Nội Xe Tải -
30L-320.00 - Hà Nội Xe Con -
19A-722.29 - Phú Thọ Xe Con -
43A-801.11 - Đà Nẵng Xe Con -
29D-566.63 - Hà Nội Xe tải van -
61K-381.11 - Bình Dương Xe Con -