Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29K-333.71 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
24C-171.11 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
83C-133.36 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
37K-482.22 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
38D-022.24 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe tải van |
18/10/2024 - 15:45
|
61C-622.28 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
37K-488.83 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
66C-188.81 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
89A-555.76 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
24A-322.26 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
14A-999.63 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
51M-138.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
62C-222.19 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
78B-022.26 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
18/10/2024 - 15:45
|
51M-133.36 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
30M-411.18 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
75A-399.98 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
34A-966.65 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
83D-011.16 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
18/10/2024 - 15:45
|
20C-322.28 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
21A-222.86 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
37B-049.99 |
-
|
Nghệ An |
Xe Khách |
18/10/2024 - 15:45
|
30M-099.95 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
15K-511.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
72A-855.59 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
76A-333.48 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
47A-833.35 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
65A-520.00 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
34C-433.36 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
51M-222.41 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|