Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-765.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89C-321.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
49A-685.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
67C-193.39 | - | An Giang | Xe Tải | - |
19C-274.79 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
30L-482.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-512.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98C-350.79 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
68C-159.79 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
37K-385.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-354.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17C-192.79 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
60K-603.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-008.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-916.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-598.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-257.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-766.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
19C-219.79 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
26C-137.39 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
63C-198.79 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
47A-749.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
65B-028.79 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
89C-357.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
73B-018.79 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
51D-941.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98C-314.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
90A-261.79 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
68A-313.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-218.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |