Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-774.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51N-050.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-805.05 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
81A-433.43 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
24A-313.11 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
84C-118.11 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
23D-010.13 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
81C-236.36 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
68A-382.38 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
75B-030.03 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
30M-302.02 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-860.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
24C-167.16 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
92A-381.38 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
43A-916.91 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34A-898.93 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47C-340.40 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
30L-957.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-262.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
81A-426.42 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
24A-305.05 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
84A-129.29 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
38A-686.80 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30M-383.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47C-419.41 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
29K-459.59 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-450.45 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
12A-265.26 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
75A-384.38 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
98C-354.35 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |