Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
36K-232.36 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
61K-581.58 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
38A-710.71 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
14K-028.02 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
29K-467.46 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
51M-075.07 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
36D-030.35 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
18/10/2024 - 15:45
|
85B-017.17 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
18/10/2024 - 15:45
|
24A-323.28 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
37C-594.59 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
66A-307.07 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
67B-030.35 |
-
|
An Giang |
Xe Khách |
18/10/2024 - 15:45
|
30M-307.30 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
49D-016.01 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe tải van |
18/10/2024 - 15:00
|
65A-526.26 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
72C-272.73 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
47C-410.41 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
19A-737.36 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
14K-021.21 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
30M-269.26 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
15K-449.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
30M-202.06 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
86C-212.15 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
60K-672.72 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
84C-128.28 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
51L-919.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
47A-838.35 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
51L-969.63 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
30M-232.37 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
61K-568.56 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|