Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
67A-303.33 | - | An Giang | Xe Con | - |
93C-185.55 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
79A-555.75 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-132.22 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
84C-111.58 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
30M-344.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99C-333.45 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
61K-444.01 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
12C-133.31 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
29K-160.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-833.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-444.22 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
19A-699.94 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
47A-844.49 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30M-157.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
74A-234.44 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
70A-588.81 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
86A-333.50 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
43C-322.29 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
30L-955.52 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-413.33 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
12A-222.77 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
43A-899.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-500.07 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
86A-275.55 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
19A-688.82 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
17A-381.11 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
29K-382.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
14K-000.63 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
94A-111.41 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |