Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38C-249.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 17/10/2024 - 08:30 |
36D-030.79 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | 17/10/2024 - 08:30 |
62A-484.79 | - | Long An | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
51L-907.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
61K-563.79 | - | Bình Dương | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
60C-767.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 17/10/2024 - 08:30 |
30M-255.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
19C-269.79 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 17/10/2024 - 08:30 |
86A-325.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
51L-916.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
37K-540.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
19A-743.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
19C-277.79 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 17/10/2024 - 08:30 |
37C-596.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | 17/10/2024 - 08:30 |
98D-024.39 | - | Bắc Giang | Xe tải van | 17/10/2024 - 08:30 |
49A-751.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
95C-089.39 | - | Hậu Giang | Xe Tải | 17/10/2024 - 08:30 |
30M-149.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
86A-286.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-376.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
73C-162.79 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
70A-488.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
73A-317.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
60K-352.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
35A-412.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
51L-174.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
73A-313.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
60K-360.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
71A-223.39 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
61K-372.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |