Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-564.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-857.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-582.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
86A-305.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
18A-442.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
70A-524.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-543.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
74B-019.79 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
63A-325.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
62A-415.39 | - | Long An | Xe Con | - |
37K-539.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14A-800.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-709.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-197.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
68A-366.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
43B-066.79 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
51N-028.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60K-665.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-121.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-925.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61C-574.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
51L-021.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-373.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
18A-421.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73B-016.39 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
36K-184.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-473.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60C-738.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
79A-585.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
97C-044.39 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |