Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
98C-391.91 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
29K-464.63 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
61C-630.30 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
47A-821.21 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
93D-010.19 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
18/10/2024 - 15:00
|
23C-090.96 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
37K-531.31 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
60K-653.65 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
30M-105.05 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
64A-212.15 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
51L-939.38 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
51N-128.12 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
30M-284.28 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
30M-307.30 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
65A-526.26 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
49D-016.01 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe tải van |
18/10/2024 - 15:00
|
72C-272.73 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
47C-410.41 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
15K-449.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
19A-737.36 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
14K-021.21 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
30M-269.26 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
30M-202.06 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
86C-212.15 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
60K-672.72 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
30M-363.64 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
77D-010.18 |
-
|
Bình Định |
Xe tải van |
18/10/2024 - 14:15
|
75B-030.36 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
18/10/2024 - 14:15
|
30M-180.80 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
79C-235.35 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
18/10/2024 - 14:15
|