Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-422.26 - Hà Nội Xe Con -
98A-732.22 - Bắc Giang Xe Con -
24A-270.00 - Lào Cai Xe Con -
76A-303.33 - Quảng Ngãi Xe Con -
84C-111.68 - Trà Vinh Xe Tải -
27A-111.22 - Điện Biên Xe Con -
19A-722.21 - Phú Thọ Xe Con -
37K-222.11 - Nghệ An Xe Con -
94A-111.59 - Bạc Liêu Xe Con -
81C-246.66 - Gia Lai Xe Tải -
84A-130.00 - Trà Vinh Xe Con -
14K-000.75 - Quảng Ninh Xe Con -
30L-060.00 - Hà Nội Xe Con -
34A-933.37 - Hải Dương Xe Con -
78A-222.72 - Phú Yên Xe Con -
14K-000.96 - Quảng Ninh Xe Con -
17C-222.65 - Thái Bình Xe Tải -
98A-888.14 - Bắc Giang Xe Con -
72B-045.55 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Khách -
29K-105.55 - Hà Nội Xe Tải -
43A-900.06 - Đà Nẵng Xe Con -
36K-000.86 - Thanh Hóa Xe Con -
34C-444.32 - Hải Dương Xe Tải -
47C-366.69 - Đắk Lắk Xe Tải -
30M-147.77 - Hà Nội Xe Con -
82D-011.16 - Kon Tum Xe tải van -
63A-333.65 - Tiền Giang Xe Con -
20A-888.63 - Thái Nguyên Xe Con -
99C-333.03 - Bắc Ninh Xe Tải -
61K-577.78 - Bình Dương Xe Con -