Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
34C-433.38 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
29K-400.03 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
60K-666.54 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
64A-211.19 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
30M-333.95 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
51M-111.27 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
51L-900.07 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
48A-255.50 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
51M-241.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
94A-111.62 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
18B-033.35 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
18/10/2024 - 15:00
|
37K-544.47 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
78D-008.88 |
-
|
Phú Yên |
Xe tải van |
18/10/2024 - 15:00
|
92A-444.60 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
70A-611.15 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
34C-444.65 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
18/10/2024 - 14:15
|
51L-987.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
49A-777.85 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
29K-455.54 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 14:15
|
34C-433.34 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
18/10/2024 - 14:15
|
83A-200.06 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
28C-122.26 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
18/10/2024 - 14:15
|
51N-022.29 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
67A-333.97 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
26C-166.63 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
18/10/2024 - 14:15
|
27A-134.44 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
51N-055.59 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
21A-222.95 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
47C-399.92 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
18/10/2024 - 14:15
|
51N-060.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|