Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-609.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
89A-551.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
65A-521.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
51E-353.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
25D-010.39 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
92C-257.79 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
30L-214.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-911.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-766.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68C-162.39 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
37C-514.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
17A-401.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88C-293.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
51L-615.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-406.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-747.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-588.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-636.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
63A-273.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
72A-851.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
85A-150.79 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
14C-454.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
30L-220.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-918.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-704.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68A-349.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
17A-413.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88C-292.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
30K-890.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-384.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |