Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-376.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
99A-729.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-605.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
26A-190.79 | - | Sơn La | Xe Con | - |
67C-164.39 | - | An Giang | Xe Tải | - |
98A-737.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68A-306.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-184.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76C-164.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
17A-428.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88C-262.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
29K-136.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-261.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-260.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-649.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34C-381.79 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
19A-538.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
63A-254.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51M-097.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30K-924.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-005.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37C-575.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
67A-271.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-707.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68A-347.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
76A-229.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51L-324.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49A-643.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30L-187.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-307.39 | - | An Giang | Xe Con | - |