Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-937.93 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
51M-195.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-717.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-832.83 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34C-426.26 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
47C-383.89 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
29K-404.05 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
62A-444.40 | - | Long An | Xe Con | - |
51L-474.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-259.59 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-080.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
61C-573.73 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
49C-363.63 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
76A-318.18 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
22A-261.61 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
35C-183.83 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
29D-565.61 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
15C-445.45 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
98A-847.84 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-734.34 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
62C-211.11 | - | Long An | Xe Tải | - |
30L-951.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-454.54 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-732.32 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
95A-107.07 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
68B-037.37 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
29K-422.42 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
67D-012.01 | - | An Giang | Xe tải van | - |
29D-567.67 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
15D-052.52 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |