Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-342.42 | - | Hà Nội | Xe Tải | 18/10/2024 - 14:15 |
15K-455.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | 18/10/2024 - 14:15 |
98A-868.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | 18/10/2024 - 14:15 |
29K-363.62 | - | Hà Nội | Xe Tải | 18/10/2024 - 14:15 |
61K-565.63 | - | Bình Dương | Xe Con | 18/10/2024 - 14:15 |
47A-818.15 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 18/10/2024 - 14:15 |
29K-439.43 | - | Hà Nội | Xe Tải | 18/10/2024 - 14:15 |
51M-232.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 18/10/2024 - 14:15 |
51M-251.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 18/10/2024 - 14:15 |
51N-080.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 18/10/2024 - 14:15 |
49C-383.85 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 18/10/2024 - 14:15 |
21A-222.27 | - | Yên Bái | Xe Con | 18/10/2024 - 14:15 |
88A-818.15 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 18/10/2024 - 14:15 |
30M-141.48 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/10/2024 - 14:15 |
28A-262.65 | - | Hòa Bình | Xe Con | 18/10/2024 - 14:15 |
88C-313.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 18/10/2024 - 14:15 |
51M-212.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 18/10/2024 - 14:15 |
61K-594.59 | - | Bình Dương | Xe Con | 18/10/2024 - 14:15 |
92B-040.45 | - | Quảng Nam | Xe Khách | 18/10/2024 - 14:15 |
30M-068.06 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/10/2024 - 14:15 |
61K-574.57 | - | Bình Dương | Xe Con | 18/10/2024 - 14:15 |
98A-909.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | 18/10/2024 - 14:15 |
77A-363.65 | - | Bình Định | Xe Con | 18/10/2024 - 14:15 |
81C-282.86 | - | Gia Lai | Xe Tải | 18/10/2024 - 14:15 |
47C-414.16 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 18/10/2024 - 14:15 |
98A-909.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | 18/10/2024 - 14:15 |
84D-007.07 | - | Trà Vinh | Xe tải van | 18/10/2024 - 14:15 |
30M-292.96 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/10/2024 - 14:15 |
34A-939.35 | - | Hải Dương | Xe Con | 18/10/2024 - 14:15 |
51N-096.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 18/10/2024 - 14:15 |