Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-511.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30K-540.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61C-622.25 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
93C-200.01 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
48C-111.18 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
99A-702.22 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
14A-914.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
22C-111.88 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
66A-283.33 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
17A-488.80 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47A-673.33 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
14D-030.00 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
83D-011.18 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
77C-266.62 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
21C-111.25 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
21A-232.22 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
67A-304.44 | - | An Giang | Xe Con | - |
77A-312.22 | - | Bình Định | Xe Con | - |
49A-687.77 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-924.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70C-187.77 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
66A-288.81 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
29K-288.83 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-924.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-199.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-207.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
95A-106.66 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
35A-444.27 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17C-202.22 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
47A-635.55 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |