Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-602.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-805.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-508.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-718.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19C-216.39 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
26C-138.39 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
63C-218.39 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
38A-709.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
65C-261.39 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
38A-708.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-371.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
30L-154.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-996.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98D-013.39 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
68A-335.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-195.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-436.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
60K-384.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-811.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-354.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-670.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-592.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-651.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26A-182.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
63A-293.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
89A-544.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
12C-142.39 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
76A-324.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30K-753.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51B-709.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |