Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-758.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30L-824.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-247.47 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-648.48 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14C-404.04 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
70A-537.37 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
62A-491.91 | - | Long An | Xe Con | - |
36C-438.38 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
86C-213.13 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
92A-434.33 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30L-909.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-030.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98C-363.36 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
35C-171.71 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
27B-011.11 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
30L-812.81 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-462.62 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-681.81 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-915.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-576.76 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
49C-383.81 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
29K-434.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
81A-475.75 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
14C-468.46 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
30L-828.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-994.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-355.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-806.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
35A-461.61 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
37K-539.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |