Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
28A-266.62 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
49B-033.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
18/10/2024 - 14:15
|
51L-911.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
97D-011.16 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
18/10/2024 - 14:15
|
23A-166.63 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
75D-011.18 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
18/10/2024 - 14:15
|
34C-444.65 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
18/10/2024 - 14:15
|
51L-987.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
49A-777.85 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
29K-455.54 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 14:15
|
92A-444.63 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
70D-012.22 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
18/10/2024 - 13:30
|
60K-633.35 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
30M-200.05 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
51M-266.63 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 13:30
|
62C-222.63 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
18/10/2024 - 13:30
|
49C-399.98 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 13:30
|
30M-222.85 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
63A-333.09 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
51M-111.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 13:30
|
74D-014.44 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
18/10/2024 - 13:30
|
20A-888.00 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
43D-014.44 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
18/10/2024 - 13:30
|
78A-222.63 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
92A-444.57 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
83D-011.15 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
18/10/2024 - 13:30
|
29K-444.54 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 13:30
|
78B-022.27 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
18/10/2024 - 13:30
|
51L-999.58 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
77A-366.61 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|