Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
27C-072.22 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
15B-055.58 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
17B-029.99 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
65A-533.31 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
93A-425.55 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
81C-266.65 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
84C-117.77 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
14K-000.52 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
65A-444.09 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
60C-777.33 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
94A-111.56 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
20A-888.64 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-133.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98C-388.80 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
51D-999.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-355.52 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
49A-688.85 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
36K-000.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-299.97 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-233.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34A-933.30 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47C-318.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
19A-755.58 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99C-344.48 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
72A-862.22 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
61K-273.33 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
93A-444.11 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
49A-691.11 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14C-384.44 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
51L-444.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |