Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
67C-165.79 | - | An Giang | Xe Tải | - |
98A-834.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
37K-290.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76C-172.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
17A-457.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88C-259.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
30L-415.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-449.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-687.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-835.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-646.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26A-210.79 | - | Sơn La | Xe Con | - |
63A-249.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-715.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
14C-453.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
30L-301.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-745.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68A-328.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
76A-278.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
88A-722.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36K-002.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30K-840.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-753.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-440.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-740.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34C-387.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
49A-702.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
26A-189.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
47A-700.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61K-540.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |