Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 34A-767.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 19A-583.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 84A-132.39 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 51N-119.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 20C-286.79 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 36D-031.79 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
| 98A-633.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 30K-630.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-498.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 30K-453.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 93A-426.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 34A-779.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 19A-576.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 36K-107.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 84A-114.39 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 66A-258.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 29K-067.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 72A-710.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 98A-687.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 38A-577.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 25A-080.39 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
| 22C-095.79 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
| 48A-207.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 20A-715.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 66A-254.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 29K-037.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 17A-439.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 76A-233.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 98A-706.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 34A-755.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |