Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-696.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | 18/10/2024 - 13:30 |
19B-030.03 | - | Phú Thọ | Xe Khách | 18/10/2024 - 13:30 |
29K-347.34 | - | Hà Nội | Xe Tải | 18/10/2024 - 13:30 |
69B-014.01 | - | Cà Mau | Xe Khách | 18/10/2024 - 13:30 |
75C-162.62 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | 18/10/2024 - 13:30 |
51M-162.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 18/10/2024 - 13:30 |
79C-235.23 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 18/10/2024 - 13:30 |
61K-565.62 | - | Bình Dương | Xe Con | 18/10/2024 - 13:30 |
86A-323.20 | - | Bình Thuận | Xe Con | 18/10/2024 - 13:30 |
19A-757.51 | - | Phú Thọ | Xe Con | 18/10/2024 - 13:30 |
60K-626.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | 18/10/2024 - 13:30 |
61B-046.04 | - | Bình Dương | Xe Khách | 18/10/2024 - 13:30 |
90D-010.16 | - | Hà Nam | Xe tải van | 18/10/2024 - 13:30 |
51N-020.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 18/10/2024 - 13:30 |
24A-316.31 | - | Lào Cai | Xe Con | 18/10/2024 - 13:30 |
62A-474.75 | - | Long An | Xe Con | 18/10/2024 - 13:30 |
29K-393.94 | - | Hà Nội | Xe Tải | 18/10/2024 - 13:30 |
85A-147.47 | - | Ninh Thuận | Xe Con | 18/10/2024 - 13:30 |
51M-192.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 18/10/2024 - 13:30 |
14K-010.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 18/10/2024 - 13:30 |
29K-414.18 | - | Hà Nội | Xe Tải | 18/10/2024 - 13:30 |
30M-297.29 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/10/2024 - 13:30 |
38A-681.81 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 18/10/2024 - 13:30 |
47C-404.09 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 18/10/2024 - 13:30 |
30M-353.56 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/10/2024 - 13:30 |
90D-010.19 | - | Hà Nam | Xe tải van | 18/10/2024 - 13:30 |
49A-757.56 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 18/10/2024 - 13:30 |
78D-010.19 | - | Phú Yên | Xe tải van | 18/10/2024 - 13:30 |
29K-360.60 | - | Hà Nội | Xe Tải | 18/10/2024 - 13:30 |
88A-797.93 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 18/10/2024 - 13:30 |