Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-482.82 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
48C-112.12 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
19A-737.38 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
79A-592.92 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
26C-167.67 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
29K-201.01 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-010.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-372.37 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-250.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-420.20 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90A-292.97 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
14A-851.51 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
37K-207.07 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-475.75 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
48A-206.06 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30M-323.20 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-252.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-787.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-414.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
95C-083.83 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
61K-484.48 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
85A-141.44 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
17A-454.54 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
78B-019.01 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
17D-016.01 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
29K-223.23 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-797.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-331.31 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
95A-131.32 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
30L-939.32 | - | Hà Nội | Xe Con | - |