Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 88A-797.93 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
| 48A-254.54 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
| 29K-453.45 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 13:30
|
| 34B-046.04 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
18/10/2024 - 13:30
|
| 51N-030.36 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
| 36K-252.56 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
| 84D-006.00 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
18/10/2024 - 13:30
|
| 47A-858.51 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
| 43A-953.95 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
| 77D-010.14 |
-
|
Bình Định |
Xe tải van |
18/10/2024 - 13:30
|
| 20A-898.95 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
| 72A-868.63 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
| 81C-282.83 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
18/10/2024 - 13:30
|
| 51N-106.10 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
| 19C-272.72 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
18/10/2024 - 13:30
|
| 74D-014.14 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
18/10/2024 - 13:30
|
| 36B-050.58 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
18/10/2024 - 13:30
|
| 61K-575.57 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
| 34A-959.56 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
| 66A-312.12 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
| 60K-696.95 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
| 29K-347.34 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 13:30
|
| 69B-014.01 |
-
|
Cà Mau |
Xe Khách |
18/10/2024 - 13:30
|
| 19B-030.03 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
18/10/2024 - 13:30
|
| 75C-162.62 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
18/10/2024 - 13:30
|
| 51M-162.16 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 13:30
|
| 61K-565.62 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
| 86A-323.20 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
| 79C-235.23 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
18/10/2024 - 13:30
|
| 19A-757.51 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|