Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-555.76 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-500.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
95A-126.66 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
35A-417.77 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-394.44 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47A-694.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
28A-266.67 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
48B-014.44 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
51L-811.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
66A-265.55 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-333.76 | - | An Giang | Xe Con | - |
30K-571.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-888.57 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
61C-582.22 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
93A-457.77 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
38C-217.77 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
14A-999.54 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-515.55 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51L-594.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-999.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
17A-491.11 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36C-555.70 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
20C-311.19 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
38A-666.32 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
70A-473.33 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30L-855.52 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-211.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-257.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
79A-555.72 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47A-666.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |