Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29D-612.79 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
51L-305.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72C-229.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
38A-612.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
82A-149.79 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
37K-443.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-498.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-082.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-476.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
71A-189.39 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
34A-751.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-597.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-135.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
98D-022.39 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
20C-271.39 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
66A-273.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30M-053.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93C-177.79 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
30K-817.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-489.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-785.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-840.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
14A-900.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30K-482.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-508.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-432.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-807.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-053.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
84C-112.39 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
51N-153.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |