Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 84D-006.00 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
18/10/2024 - 13:30
|
| 77D-010.14 |
-
|
Bình Định |
Xe tải van |
18/10/2024 - 13:30
|
| 47A-858.51 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
| 43A-953.95 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
| 47C-414.18 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:45
|
| 60C-773.73 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:45
|
| 29K-404.09 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:45
|
| 93A-525.29 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
| 19A-731.73 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
| 61C-626.25 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:45
|
| 63A-340.40 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
| 30M-383.85 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
| 34A-929.26 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
| 62A-484.83 |
-
|
Long An |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
| 51M-101.09 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:45
|
| 30M-192.19 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
| 20B-035.35 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Khách |
18/10/2024 - 10:45
|
| 22D-010.15 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
18/10/2024 - 10:45
|
| 66A-312.31 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
| 51M-191.98 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:45
|
| 81B-030.36 |
-
|
Gia Lai |
Xe Khách |
18/10/2024 - 10:45
|
| 29K-353.56 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:45
|
| 34A-919.18 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
| 36K-252.59 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
| 29K-352.52 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:45
|
| 34C-444.47 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:45
|
| 30M-121.25 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
| 69A-173.17 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
| 34A-919.15 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
| 18B-034.34 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
18/10/2024 - 10:45
|