Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-393.98 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
35C-185.18 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
36C-561.56 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
29K-243.43 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-752.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
95A-126.26 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
61K-595.90 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38C-212.16 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
51M-063.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
20C-320.32 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
30L-925.92 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51E-323.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
48B-011.11 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
29K-282.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-272.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-620.20 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12A-252.59 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
64A-202.06 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
79C-212.19 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
19C-242.43 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
60C-709.09 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51M-124.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
84A-149.49 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
30L-576.57 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-618.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
97C-050.52 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
51L-484.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-857.57 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-671.67 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
64A-185.85 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |