Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
48A-254.54 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
29K-453.45 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 13:30
|
34B-046.04 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
18/10/2024 - 13:30
|
51N-030.36 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
29K-341.34 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:45
|
79A-582.58 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
14C-454.58 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:45
|
95C-092.09 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:45
|
75B-032.03 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
18/10/2024 - 10:45
|
29K-404.09 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:45
|
47C-414.18 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:45
|
60C-773.73 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:45
|
93A-525.29 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
19A-731.73 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
61C-626.25 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:45
|
63A-340.40 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
30M-383.85 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
51M-101.09 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:45
|
34A-929.26 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
62A-484.83 |
-
|
Long An |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
30M-192.19 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
20B-035.35 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Khách |
18/10/2024 - 10:45
|
22D-010.15 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
18/10/2024 - 10:45
|
66A-312.31 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
51M-191.98 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:45
|
81B-030.36 |
-
|
Gia Lai |
Xe Khách |
18/10/2024 - 10:45
|
29K-353.56 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:45
|
34A-919.18 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
36K-252.59 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
29K-352.52 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:45
|