Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 79C-235.23 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 18/10/2024 - 13:30 |
| 19A-757.51 | - | Phú Thọ | Xe Con | 18/10/2024 - 13:30 |
| 60K-626.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | 18/10/2024 - 13:30 |
| 61B-046.04 | - | Bình Dương | Xe Khách | 18/10/2024 - 13:30 |
| 36K-252.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 18/10/2024 - 10:45 |
| 34A-919.18 | - | Hải Dương | Xe Con | 18/10/2024 - 10:45 |
| 29K-352.52 | - | Hà Nội | Xe Tải | 18/10/2024 - 10:45 |
| 34C-444.47 | - | Hải Dương | Xe Tải | 18/10/2024 - 10:45 |
| 30M-121.25 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/10/2024 - 10:45 |
| 36K-292.97 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 18/10/2024 - 10:45 |
| 69A-173.17 | - | Cà Mau | Xe Con | 18/10/2024 - 10:45 |
| 34A-919.15 | - | Hải Dương | Xe Con | 18/10/2024 - 10:45 |
| 18B-034.34 | - | Nam Định | Xe Khách | 18/10/2024 - 10:45 |
| 29K-454.58 | - | Hà Nội | Xe Tải | 18/10/2024 - 10:45 |
| 36K-287.87 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 18/10/2024 - 10:45 |
| 99A-873.73 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 18/10/2024 - 10:45 |
| 34C-435.35 | - | Hải Dương | Xe Tải | 18/10/2024 - 10:45 |
| 14D-032.32 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | 18/10/2024 - 10:45 |
| 84B-020.29 | - | Trà Vinh | Xe Khách | 18/10/2024 - 10:45 |
| 29K-393.96 | - | Hà Nội | Xe Tải | 18/10/2024 - 10:45 |
| 98D-021.02 | - | Bắc Giang | Xe tải van | 18/10/2024 - 10:45 |
| 34A-923.92 | - | Hải Dương | Xe Con | 18/10/2024 - 10:45 |
| 43C-323.28 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 18/10/2024 - 10:45 |
| 30M-272.27 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/10/2024 - 10:45 |
| 26A-236.23 | - | Sơn La | Xe Con | 18/10/2024 - 10:45 |
| 30M-191.96 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/10/2024 - 10:45 |
| 67A-333.31 | - | An Giang | Xe Con | 18/10/2024 - 10:45 |
| 19A-720.20 | - | Phú Thọ | Xe Con | 18/10/2024 - 10:45 |
| 70A-600.60 | - | Tây Ninh | Xe Con | 18/10/2024 - 10:45 |
| 92D-013.13 | - | Quảng Nam | Xe tải van | 18/10/2024 - 10:45 |