Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
37K-502.22 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
30M-254.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
67A-344.41 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
36K-297.77 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
62C-222.67 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:45
|
63A-333.40 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
88C-311.12 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:45
|
82D-011.18 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
18/10/2024 - 10:45
|
30M-333.60 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
51M-193.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:45
|
36D-033.32 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
18/10/2024 - 10:45
|
15K-466.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
20A-888.10 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
36C-562.22 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:45
|
51N-111.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
15C-488.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:45
|
94A-111.78 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
14K-000.72 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
34C-444.47 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:45
|
88B-022.25 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Khách |
18/10/2024 - 10:45
|
34C-444.70 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:45
|
70A-600.01 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
77C-266.69 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:45
|
17C-222.84 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:45
|
51M-199.95 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:45
|
89A-555.18 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
88D-022.29 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe tải van |
18/10/2024 - 10:45
|
68A-366.62 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
51N-105.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
51L-933.35 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|