Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-673.33 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
14D-030.00 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
83D-011.18 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
77C-266.62 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
21C-111.25 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
21A-232.22 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
30L-777.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-304.44 | - | An Giang | Xe Con | - |
77A-312.22 | - | Bình Định | Xe Con | - |
49A-687.77 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-924.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70C-187.77 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
66A-288.81 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30L-924.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-199.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-207.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
95A-106.66 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
35A-444.27 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17C-202.22 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
47A-635.55 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
74A-277.70 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
38A-688.84 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
47A-845.55 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
66A-272.22 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
86A-333.63 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
30L-444.89 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-888.15 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
49A-777.54 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-860.00 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51K-971.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |