Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
26A-244.44 | - | Sơn La | Xe Con | 18/10/2024 - 08:30 |
29K-400.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | 17/10/2024 - 15:45 |
99C-333.34 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 17/10/2024 - 15:00 |
29K-333.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | 17/10/2024 - 14:15 |
78A-222.23 | - | Phú Yên | Xe Con | 17/10/2024 - 13:30 |
17C-222.28 | - | Thái Bình | Xe Tải | 17/10/2024 - 13:30 |
61K-555.50 | - | Bình Dương | Xe Con | 17/10/2024 - 10:00 |
29K-444.41 | - | Hà Nội | Xe Tải | 17/10/2024 - 08:30 |
95A-111.14 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
36C-444.42 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
17A-444.43 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-000.04 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-444.40 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-444.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72C-222.20 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
61C-555.53 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
93A-444.49 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-444.41 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
15C-444.49 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
89C-311.11 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
62C-200.00 | - | Long An | Xe Tải | - |
15K-444.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
65A-400.00 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-444.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-111.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
73A-333.34 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
84C-111.19 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
89A-444.48 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
64C-111.14 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
98A-711.11 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |