Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
28C-111.18 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
67B-033.33 | - | An Giang | Xe Khách | - |
75D-011.11 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
51E-333.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
36C-444.46 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
29K-333.31 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
79D-011.11 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
51M-155.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
20A-777.74 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
84C-111.14 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
15K-333.31 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
60C-666.64 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
18A-444.41 | - | Nam Định | Xe Con | - |
51E-344.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
83C-133.33 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
21C-111.18 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
37K-555.53 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51L-444.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99C-300.00 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
89A-555.53 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-111.14 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
64C-111.19 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
29K-111.18 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
69B-011.11 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
51M-133.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
90C-144.44 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
48C-100.00 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
98A-777.76 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
65C-222.27 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
65A-444.45 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |