Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-386.88 195.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 14:15
30M-218.68 60.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 14:15
49A-778.88 45.000.000 Lâm Đồng Xe Con 16/10/2024 - 14:15
89A-525.88 85.000.000 Hưng Yên Xe Con 16/10/2024 - 13:30
36K-236.68 55.000.000 Thanh Hóa Xe Con 16/10/2024 - 13:30
51L-986.88 135.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/10/2024 - 13:30
24C-168.88 40.000.000 Lào Cai Xe Tải 16/10/2024 - 13:30
30M-365.68 125.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 13:30
36K-258.68 85.000.000 Thanh Hóa Xe Con 16/10/2024 - 10:45
30M-366.68 465.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 10:45
14A-990.88 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/10/2024 - 10:45
38A-685.68 160.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 16/10/2024 - 10:45
21A-226.88 55.000.000 Yên Bái Xe Con 16/10/2024 - 10:45
15K-512.88 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/10/2024 - 10:45
30M-038.88 135.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 10:00
37K-568.68 565.000.000 Nghệ An Xe Con 16/10/2024 - 10:00
51N-068.88 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/10/2024 - 10:00
61K-555.66 215.000.000 Bình Dương Xe Con 16/10/2024 - 10:00
30M-365.66 95.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 10:00
37K-339.86 65.000.000 Nghệ An Xe Con 16/10/2024 - 10:00
99A-886.88 605.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/10/2024 - 10:00
30M-389.88 65.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 09:15
88A-823.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 16/10/2024 - 09:15
72A-880.88 100.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 16/10/2024 - 09:15
82A-158.88 40.000.000 Kon Tum Xe Con 16/10/2024 - 09:15
17A-508.88 80.000.000 Thái Bình Xe Con 16/10/2024 - 09:15
35A-466.66 295.000.000 Ninh Bình Xe Con 16/10/2024 - 09:15
30M-208.88 125.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 08:30
37K-567.86 65.000.000 Nghệ An Xe Con 16/10/2024 - 08:30
30M-133.88 115.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 08:30