Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88C-313.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
51K-827.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-298.29 | - | An Giang | Xe Con | - |
62C-191.98 | - | Long An | Xe Tải | - |
98B-045.04 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
65C-244.44 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
30L-780.78 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89C-335.35 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37K-464.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-151.52 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21A-220.22 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
90D-010.13 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
30L-515.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-757.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
11A-134.13 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
62A-453.53 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-323.28 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66C-158.58 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
48A-257.57 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
89A-545.46 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-537.53 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-444.42 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
43A-919.18 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77C-246.24 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
89C-337.37 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
36K-153.53 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
27C-069.06 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
47C-404.01 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
30L-702.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-797.90 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |