Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-393.96 | - | Hà Nội | Xe Tải | 18/10/2024 - 10:45 |
98D-021.02 | - | Bắc Giang | Xe tải van | 18/10/2024 - 10:45 |
34A-923.92 | - | Hải Dương | Xe Con | 18/10/2024 - 10:45 |
43C-323.28 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 18/10/2024 - 10:45 |
30M-272.27 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/10/2024 - 10:45 |
26A-236.23 | - | Sơn La | Xe Con | 18/10/2024 - 10:45 |
30M-191.96 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/10/2024 - 10:45 |
19A-720.20 | - | Phú Thọ | Xe Con | 18/10/2024 - 10:45 |
67A-333.31 | - | An Giang | Xe Con | 18/10/2024 - 10:45 |
92D-013.13 | - | Quảng Nam | Xe tải van | 18/10/2024 - 10:45 |
70A-600.60 | - | Tây Ninh | Xe Con | 18/10/2024 - 10:45 |
79A-582.58 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 18/10/2024 - 10:45 |
14C-454.58 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 18/10/2024 - 10:45 |
29K-341.34 | - | Hà Nội | Xe Tải | 18/10/2024 - 10:45 |
95C-092.09 | - | Hậu Giang | Xe Tải | 18/10/2024 - 10:45 |
75B-032.03 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | 18/10/2024 - 10:45 |
47C-414.18 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 18/10/2024 - 10:45 |
60C-773.73 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 18/10/2024 - 10:45 |
29K-404.09 | - | Hà Nội | Xe Tải | 18/10/2024 - 10:45 |
93A-525.29 | - | Bình Phước | Xe Con | 18/10/2024 - 10:45 |
19A-731.73 | - | Phú Thọ | Xe Con | 18/10/2024 - 10:45 |
63A-340.40 | - | Tiền Giang | Xe Con | 18/10/2024 - 10:45 |
61C-626.25 | - | Bình Dương | Xe Tải | 18/10/2024 - 10:45 |
30M-212.15 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/10/2024 - 10:00 |
11C-090.95 | - | Cao Bằng | Xe Tải | 18/10/2024 - 10:00 |
30M-164.16 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/10/2024 - 10:00 |
51M-295.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 18/10/2024 - 10:00 |
14K-010.18 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 18/10/2024 - 10:00 |
83C-135.35 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | 18/10/2024 - 10:00 |
36K-292.91 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 18/10/2024 - 10:00 |