Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-685.55 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
92C-233.38 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
93B-022.22 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
22D-011.10 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
99B-033.35 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
61K-587.77 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-888.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
22A-264.44 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
35A-400.00 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30L-634.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
35A-423.33 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
47A-752.22 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
64A-211.11 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
14K-022.25 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88A-799.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
61K-550.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30K-894.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-444.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
23A-154.44 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
49A-726.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
22C-111.33 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
30L-422.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-480.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-699.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-427.77 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-441.11 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47A-643.33 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
74A-240.00 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
22A-274.44 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
21A-222.67 | - | Yên Bái | Xe Con | - |