Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
82D-011.18 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
18/10/2024 - 10:45
|
30M-333.60 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
51M-193.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:45
|
36D-033.32 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
18/10/2024 - 10:45
|
20A-888.10 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
15K-466.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
68A-377.74 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
75A-388.85 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
12D-011.19 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
18/10/2024 - 10:00
|
60C-777.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
30M-388.85 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-444.52 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
63A-333.60 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
35C-182.22 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
18A-511.18 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
19D-022.26 |
-
|
Phú Thọ |
Xe tải van |
18/10/2024 - 10:00
|
73D-011.15 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
18/10/2024 - 10:00
|
47D-022.28 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe tải van |
18/10/2024 - 10:00
|
93C-200.02 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
71A-222.48 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
61C-633.34 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
30M-141.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
29K-455.57 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
51M-222.70 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
30M-266.63 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
99A-888.10 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
28D-011.15 |
-
|
Hòa Bình |
Xe tải van |
18/10/2024 - 10:00
|
63A-329.99 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
93D-009.99 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
18/10/2024 - 10:00
|
60K-666.09 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|