Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51K-976.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 60C-705.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 29K-127.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 20A-751.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 21A-176.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 61C-547.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 30L-153.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-265.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 86A-260.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 29K-101.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 28A-206.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 48B-013.79 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
| 51L-381.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61C-562.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 18A-435.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 70A-462.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 98A-885.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 29K-053.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 97A-073.39 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
| 20A-694.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 21A-192.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 86A-289.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 18A-434.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 73A-310.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 36K-054.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 60K-425.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 99A-890.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 20A-774.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 70A-486.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 30K-410.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |