Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72C-216.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
98A-661.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30L-245.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-170.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-411.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
69A-133.79 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
34A-756.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
48A-215.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
62A-420.79 | - | Long An | Xe Con | - |
98A-644.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
28A-231.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
15K-196.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-947.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
28A-202.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-737.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-821.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-694.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-757.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-975.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86C-182.79 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
78A-183.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
70C-202.39 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
60C-670.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
61K-530.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
14A-814.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
21A-207.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
27B-017.39 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
29D-564.79 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
30K-452.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-761.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |