Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-411.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-354.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-926.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-318.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-416.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49C-334.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
47A-594.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
67B-030.79 | - | An Giang | Xe Khách | - |
73C-193.39 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
61C-622.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
30L-010.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-361.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-186.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-366.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-447.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
64A-164.79 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
30L-006.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-421.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-840.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-323.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-742.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-539.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-705.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-650.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26C-133.79 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
63C-211.39 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
47A-611.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
81B-029.79 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
30L-028.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-983.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |