Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 34A-939.37 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
| 30M-212.15 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
| 11C-090.95 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
| 30M-164.16 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
| 51M-295.29 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
| 14K-010.18 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
| 83C-135.35 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
| 36K-292.91 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
| 61K-595.96 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
| 65C-252.59 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
| 77A-360.36 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
| 51L-979.75 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
| 37K-535.37 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
| 73D-010.19 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
18/10/2024 - 10:00
|
| 30M-079.07 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
| 24B-020.28 |
-
|
Lào Cai |
Xe Khách |
18/10/2024 - 10:00
|
| 36K-242.47 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
| 34A-949.47 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
| 62A-470.70 |
-
|
Long An |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
| 14K-026.02 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
| 30M-313.16 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
| 51M-272.78 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
| 78D-009.09 |
-
|
Phú Yên |
Xe tải van |
18/10/2024 - 10:00
|
| 48D-007.07 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
18/10/2024 - 10:00
|
| 30M-314.14 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
| 51L-939.36 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
| 61C-636.32 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
| 70C-218.21 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
| 81B-030.38 |
-
|
Gia Lai |
Xe Khách |
18/10/2024 - 10:00
|
| 51N-131.32 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|