Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18C-161.11 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
35C-182.22 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
90A-288.80 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
30L-141.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-644.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-433.35 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
19A-687.77 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-822.29 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
48C-099.98 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
48A-201.11 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30M-222.17 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-488.81 | - | Nam Định | Xe Con | - |
83A-175.55 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
64C-111.25 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
43C-281.11 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
81C-300.06 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
78A-222.60 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
29K-266.65 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
38C-222.06 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
28C-111.29 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
93A-444.45 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
51L-788.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19A-624.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-850.00 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
48A-222.00 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
60K-370.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30M-344.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
28A-222.85 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
64C-111.45 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
99A-866.61 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |