Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-166.69 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
21C-111.65 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
47D-022.29 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe tải van |
18/10/2024 - 10:00
|
30M-122.29 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
11D-011.19 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
18/10/2024 - 10:00
|
68A-377.74 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
75A-388.85 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
12D-011.19 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
18/10/2024 - 10:00
|
60C-777.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
30M-388.85 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-444.52 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
35C-182.22 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
63A-333.60 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
18A-511.18 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
19D-022.26 |
-
|
Phú Thọ |
Xe tải van |
18/10/2024 - 10:00
|
73D-011.15 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
18/10/2024 - 10:00
|
47D-022.28 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe tải van |
18/10/2024 - 10:00
|
93C-200.02 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
71A-222.48 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
61C-633.34 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
30M-141.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
29K-455.57 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
51M-222.70 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
60K-633.38 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
60D-022.29 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
18/10/2024 - 09:15
|
51N-030.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
88C-322.28 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
51M-177.75 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
20A-866.62 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
60C-777.83 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|