Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-560.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30L-063.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-143.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-434.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
12A-254.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-824.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-701.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
64C-111.79 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
72A-732.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62C-193.39 | - | Long An | Xe Tải | - |
51K-881.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-241.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
12A-224.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
36A-974.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
67A-343.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
14A-855.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-787.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29D-590.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
72A-741.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
30L-307.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-453.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
22A-209.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
72A-876.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
20A-757.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-598.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
28A-215.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
51L-306.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
69A-142.39 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
34A-757.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
18A-443.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |