Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-154.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15C-444.48 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
82C-080.88 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
93A-495.95 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
28A-242.24 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
26D-010.11 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
88A-725.25 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
67B-030.33 | - | An Giang | Xe Khách | - |
51L-574.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-445.45 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99A-730.30 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
43A-949.48 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
86A-333.30 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
93A-491.49 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
26C-161.69 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
88A-694.69 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
22D-010.16 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
20C-313.16 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
61K-594.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-703.03 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-548.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-508.08 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
82A-157.57 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
60K-434.43 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15C-489.48 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
81A-465.46 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
30M-281.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
48C-111.18 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
14A-867.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
37C-533.53 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |