Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 61K-595.98 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
| 36K-282.85 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
| 30M-060.62 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
| 25B-010.14 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
18/10/2024 - 10:00
|
| 79C-232.38 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
| 51L-964.64 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
| 51M-060.65 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
| 21D-010.18 |
-
|
Yên Bái |
Xe tải van |
18/10/2024 - 10:00
|
| 71C-138.13 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
| 90A-294.29 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
| 20C-317.17 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
| 30M-101.05 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
| 51N-121.26 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
| 47D-020.23 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe tải van |
18/10/2024 - 10:00
|
| 43A-969.63 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
| 34A-939.37 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
| 30M-212.15 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
| 11C-090.95 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
| 30M-164.16 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
| 51M-295.29 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
| 29K-435.35 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
| 37C-580.80 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
| 17B-029.29 |
-
|
Thái Bình |
Xe Khách |
18/10/2024 - 09:15
|
| 15C-481.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
| 99A-884.84 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
| 51L-939.35 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
| 89B-026.02 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Khách |
18/10/2024 - 09:15
|
| 51N-151.56 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
| 26C-165.16 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
| 30M-144.14 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|