Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
81A-466.65 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
12A-271.11 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
37C-590.00 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
63C-233.34 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
61K-522.29 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
89A-555.33 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
51N-100.06 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
30M-111.50 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
51M-188.85 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
51L-902.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
60K-666.95 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
30M-222.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
71A-222.63 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
25B-011.16 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
18/10/2024 - 09:15
|
61C-622.29 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
99A-877.71 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
99C-333.98 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
23B-011.15 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
18/10/2024 - 09:15
|
24B-022.25 |
-
|
Lào Cai |
Xe Khách |
18/10/2024 - 09:15
|
60K-700.09 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
60K-688.83 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
29K-377.75 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
43C-322.28 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
76A-333.63 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
14K-043.33 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
88D-022.26 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe tải van |
18/10/2024 - 09:15
|
51M-100.09 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
51M-156.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
34C-444.22 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
60K-666.24 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|