Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79A-566.60 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
17A-444.56 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47A-777.05 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
36C-555.74 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
60K-666.43 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-422.29 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
99A-870.00 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51L-021.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-444.84 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
38A-666.54 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30L-555.43 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-493.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72C-222.09 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
79A-555.20 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
17C-222.49 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
47C-395.55 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
36D-033.32 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
84C-111.56 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
36C-572.22 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
30M-333.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-666.49 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
70A-522.25 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51N-066.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
24B-022.25 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
99A-888.23 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
28A-222.25 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
38A-666.14 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12C-132.22 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
51L-688.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-465.55 | - | Bình Phước | Xe Con | - |