Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-710.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
14A-875.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-810.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-408.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
21B-016.79 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
29D-600.79 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
72A-740.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
30L-503.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-758.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-224.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
69C-093.79 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
78A-214.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36K-170.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-253.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
14A-876.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-738.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-201.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-576.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
28A-238.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
30L-473.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-217.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
69A-148.79 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
18A-462.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
78A-183.79 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
60K-495.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36K-235.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
14A-915.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-799.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-956.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-156.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |