Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
67A-271.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-327.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
76A-272.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30L-470.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
63A-274.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-652.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-841.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-270.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-625.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38C-199.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
76A-242.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
88A-628.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
15D-034.79 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
51L-947.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-830.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-665.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38D-017.39 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
88A-642.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-706.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-607.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51N-088.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-068.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
38A-552.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
17A-384.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30L-017.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-849.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-714.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-595.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-997.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
66C-160.39 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |