Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
82C-090.91 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
60K-580.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15C-496.49 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
99A-857.57 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
30M-202.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
92A-363.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
26A-202.02 | - | Sơn La | Xe Con | - |
63C-232.30 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
30L-760.76 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-854.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-432.32 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
82A-156.15 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
78A-212.11 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
65A-525.23 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
29K-420.20 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89C-330.33 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37C-514.51 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
22C-101.09 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
77A-360.36 | - | Bình Định | Xe Con | - |
30L-904.04 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-748.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
75C-151.59 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
51L-987.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36C-522.22 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
86A-313.16 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
89A-515.11 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-407.40 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-497.97 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
21A-232.36 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
97A-096.09 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |