Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
18A-507.77 - Nam Định Xe Con -
30L-744.45 - Hà Nội Xe Con -
30L-050.00 - Hà Nội Xe Con -
15C-454.44 - Hải Phòng Xe Tải -
99D-017.77 - Bắc Ninh Xe tải van -
25A-072.22 - Lai Châu Xe Con -
75C-152.22 - Thừa Thiên Huế Xe Tải -
60K-473.33 - Đồng Nai Xe Con -
51N-151.11 - Hồ Chí Minh Xe Con -
89A-437.77 - Hưng Yên Xe Con -
37K-455.53 - Nghệ An Xe Con -
36K-103.33 - Thanh Hóa Xe Con -
99A-660.00 - Bắc Ninh Xe Con -
29K-340.00 - Hà Nội Xe Tải -
37K-544.48 - Nghệ An Xe Con -
30L-081.11 - Hà Nội Xe Con -
51L-014.44 - Hồ Chí Minh Xe Con -
69A-145.55 - Cà Mau Xe Con -
51L-711.19 - Hồ Chí Minh Xe Con -
62C-188.89 - Long An Xe Tải -
73A-307.77 - Quảng Bình Xe Con -
60K-555.70 - Đồng Nai Xe Con -
30L-014.44 - Hà Nội Xe Con -
72A-784.44 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
98C-333.59 - Bắc Giang Xe Tải -
99A-777.95 - Bắc Ninh Xe Con -
62A-416.66 - Long An Xe Con -
73D-011.14 - Quảng Bình Xe tải van -
75A-352.22 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
60K-347.77 - Đồng Nai Xe Con -