Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36C-555.95 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 18/10/2024 - 09:15 |
26B-022.25 | - | Sơn La | Xe Khách | 18/10/2024 - 09:15 |
86A-333.65 | - | Bình Thuận | Xe Con | 18/10/2024 - 09:15 |
81A-466.65 | - | Gia Lai | Xe Con | 18/10/2024 - 09:15 |
12A-271.11 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 18/10/2024 - 09:15 |
37C-590.00 | - | Nghệ An | Xe Tải | 18/10/2024 - 09:15 |
63C-233.34 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 18/10/2024 - 09:15 |
61K-522.29 | - | Bình Dương | Xe Con | 18/10/2024 - 09:15 |
89A-555.33 | - | Hưng Yên | Xe Con | 18/10/2024 - 09:15 |
51L-950.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 18/10/2024 - 08:30 |
76A-333.21 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 18/10/2024 - 08:30 |
88A-799.93 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 18/10/2024 - 08:30 |
35A-467.77 | - | Ninh Bình | Xe Con | 18/10/2024 - 08:30 |
14K-000.85 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 18/10/2024 - 08:30 |
88A-788.83 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 18/10/2024 - 08:30 |
30M-055.50 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/10/2024 - 08:30 |
51M-288.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 18/10/2024 - 08:30 |
67B-033.38 | - | An Giang | Xe Khách | 18/10/2024 - 08:30 |
98A-888.23 | - | Bắc Giang | Xe Con | 18/10/2024 - 08:30 |
81C-299.95 | - | Gia Lai | Xe Tải | 18/10/2024 - 08:30 |
38A-699.95 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 18/10/2024 - 08:30 |
15K-442.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | 18/10/2024 - 08:30 |
29K-433.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | 18/10/2024 - 08:30 |
36K-299.93 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 18/10/2024 - 08:30 |
26A-244.44 | - | Sơn La | Xe Con | 18/10/2024 - 08:30 |
29K-411.16 | - | Hà Nội | Xe Tải | 18/10/2024 - 08:30 |
15C-488.83 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 18/10/2024 - 08:30 |
93A-511.10 | - | Bình Phước | Xe Con | 18/10/2024 - 08:30 |
30M-333.57 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/10/2024 - 08:30 |
51M-300.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 18/10/2024 - 08:30 |