Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-561.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-018.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-475.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-294.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
23A-132.79 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
79A-501.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37C-505.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
92A-362.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60K-478.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-408.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-882.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-707.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
85C-079.39 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
83C-122.79 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
75A-365.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-651.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51M-083.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-132.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
35C-181.79 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
30L-433.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-451.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-362.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-450.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
23A-138.79 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
79A-518.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
92A-390.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
64A-187.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60C-738.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30K-531.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-309.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |