Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
76A-258.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-468.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-681.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
48B-009.79 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
85A-148.79 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
30K-918.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
68A-289.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
76A-273.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51K-759.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-438.79 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
51M-195.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-053.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
19C-266.39 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
98A-672.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
76A-306.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-420.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30K-761.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-144.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-728.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-637.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
47A-676.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-469.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-849.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-648.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
82C-083.79 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
17A-375.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-641.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
49A-660.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
36K-044.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-590.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |