Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-842.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-013.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67C-181.18 | - | An Giang | Xe Tải | - |
71A-185.85 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
75A-383.84 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
67C-196.96 | - | An Giang | Xe Tải | - |
43A-948.48 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47C-383.86 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
86A-319.31 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
89C-315.15 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37K-430.43 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-165.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21C-099.09 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
88A-828.20 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-808.06 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30M-023.02 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-602.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-316.31 | - | An Giang | Xe Con | - |
62A-440.40 | - | Long An | Xe Con | - |
73A-343.34 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75C-161.60 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
72A-705.05 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
36C-557.55 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
61C-620.20 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
66C-181.88 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
37K-421.42 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-516.16 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
23C-091.09 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
30L-597.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-467.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |