Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35A-467.77 | - | Ninh Bình | Xe Con | 18/10/2024 - 08:30 |
30M-055.50 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/10/2024 - 08:30 |
51M-288.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 18/10/2024 - 08:30 |
67B-033.38 | - | An Giang | Xe Khách | 18/10/2024 - 08:30 |
98A-888.23 | - | Bắc Giang | Xe Con | 18/10/2024 - 08:30 |
81C-299.95 | - | Gia Lai | Xe Tải | 18/10/2024 - 08:30 |
38A-699.95 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 18/10/2024 - 08:30 |
15K-442.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | 18/10/2024 - 08:30 |
36K-299.93 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 18/10/2024 - 08:30 |
26A-244.44 | - | Sơn La | Xe Con | 18/10/2024 - 08:30 |
29K-433.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | 18/10/2024 - 08:30 |
29K-411.16 | - | Hà Nội | Xe Tải | 18/10/2024 - 08:30 |
15C-488.83 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 18/10/2024 - 08:30 |
93A-511.10 | - | Bình Phước | Xe Con | 18/10/2024 - 08:30 |
30M-333.57 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/10/2024 - 08:30 |
20A-900.07 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 18/10/2024 - 08:30 |
51M-300.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 18/10/2024 - 08:30 |
20D-033.38 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | 18/10/2024 - 08:30 |
63B-033.38 | - | Tiền Giang | Xe Khách | 18/10/2024 - 08:30 |
86A-333.83 | - | Bình Thuận | Xe Con | 18/10/2024 - 08:30 |
12B-016.66 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | 18/10/2024 - 08:30 |
30M-400.08 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/10/2024 - 08:30 |
15K-500.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | 18/10/2024 - 08:30 |
51N-000.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 17/10/2024 - 15:45 |
94A-111.27 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 17/10/2024 - 15:45 |
78A-222.10 | - | Phú Yên | Xe Con | 17/10/2024 - 15:45 |
14A-999.60 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 17/10/2024 - 15:45 |
29K-361.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | 17/10/2024 - 15:45 |
38A-699.97 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 17/10/2024 - 15:45 |
30M-155.50 | - | Hà Nội | Xe Con | 17/10/2024 - 15:45 |