Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17D-016.66 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
86A-333.00 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
99A-701.11 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
84C-114.44 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
14K-000.42 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30K-754.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65C-227.77 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
34A-777.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
27A-111.46 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
19C-277.71 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
20A-888.35 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
36K-254.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
98A-888.51 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
67A-331.11 | - | An Giang | Xe Con | - |
30L-454.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49C-333.59 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
84A-131.11 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
51D-863.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
34A-763.33 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47C-350.00 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
78B-022.21 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
36K-000.48 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
38A-711.15 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
17A-501.11 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
98A-777.12 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
49C-347.77 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
14C-407.77 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
22A-221.11 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
95D-022.22 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
30L-772.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |