Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-832.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-342.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-427.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
85A-114.79 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
83A-158.39 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
75A-362.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-701.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-356.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
68C-182.39 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
51L-136.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
94C-073.39 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
79A-478.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37K-354.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
64A-158.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-408.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-472.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
83A-177.39 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
47A-617.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30M-405.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62C-223.79 | - | Long An | Xe Tải | - |
94A-090.39 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
92A-387.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60K-346.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-451.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-316.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99A-783.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89C-300.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
29K-392.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-871.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
68A-348.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |