Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-999.60 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 17/10/2024 - 15:45 |
30M-155.50 | - | Hà Nội | Xe Con | 17/10/2024 - 15:45 |
51L-977.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 17/10/2024 - 15:45 |
61C-630.00 | - | Bình Dương | Xe Tải | 17/10/2024 - 15:45 |
77C-266.60 | - | Bình Định | Xe Tải | 17/10/2024 - 15:45 |
99C-333.76 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 17/10/2024 - 15:45 |
47B-044.47 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | 17/10/2024 - 15:45 |
51M-222.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 17/10/2024 - 15:45 |
76A-333.87 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 17/10/2024 - 15:45 |
68C-177.75 | - | Kiên Giang | Xe Tải | 17/10/2024 - 15:45 |
30M-400.02 | - | Hà Nội | Xe Con | 17/10/2024 - 15:45 |
51M-245.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 17/10/2024 - 15:45 |
94A-111.31 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 17/10/2024 - 15:45 |
30M-222.40 | - | Hà Nội | Xe Con | 17/10/2024 - 15:45 |
14C-456.66 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 17/10/2024 - 15:45 |
66A-311.10 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 17/10/2024 - 15:45 |
29K-411.17 | - | Hà Nội | Xe Tải | 17/10/2024 - 15:45 |
51M-177.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 17/10/2024 - 15:45 |
61K-555.74 | - | Bình Dương | Xe Con | 17/10/2024 - 15:45 |
29K-399.94 | - | Hà Nội | Xe Tải | 17/10/2024 - 15:45 |
62C-222.93 | - | Long An | Xe Tải | 17/10/2024 - 15:45 |
37K-555.32 | - | Nghệ An | Xe Con | 17/10/2024 - 15:45 |
93C-200.05 | - | Bình Phước | Xe Tải | 17/10/2024 - 15:45 |
63A-333.51 | - | Tiền Giang | Xe Con | 17/10/2024 - 15:45 |
29K-444.31 | - | Hà Nội | Xe Tải | 17/10/2024 - 15:45 |
47A-821.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 17/10/2024 - 15:45 |
92C-260.00 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 17/10/2024 - 15:45 |
99A-888.43 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 17/10/2024 - 15:45 |
20A-866.64 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 17/10/2024 - 15:45 |
65A-522.20 | - | Cần Thơ | Xe Con | 17/10/2024 - 15:45 |