Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
97A-083.79 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
89C-298.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
35A-428.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
20A-844.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-200.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
51M-289.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30K-862.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-784.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-934.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-284.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86C-188.79 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
81A-372.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
95A-128.39 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
18A-406.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-331.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
36A-942.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-525.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-357.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
62D-017.39 | - | Long An | Xe tải van | - |
61K-261.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89C-310.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
62A-370.79 | - | Long An | Xe Con | - |
35A-347.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
27C-067.79 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
67A-330.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
23D-009.39 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
29K-200.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-461.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43C-304.39 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
30K-782.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |