Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51K-844.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-913.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86C-194.79 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
81C-264.79 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
60C-675.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
28A-227.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
14A-916.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
21A-191.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
29D-585.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
30K-418.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
86A-263.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
73C-163.79 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
21A-195.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
30K-449.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-364.79 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
70A-495.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
98C-386.79 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
35C-161.39 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
20A-715.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-171.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
81A-390.79 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
70A-545.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60C-703.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
61K-323.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89C-298.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
35A-420.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
60K-684.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-128.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-947.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-837.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |